Trang chủ6180 • TYO
add
GMO Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.105,00 ¥ - 4.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 4.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T JPY
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 529,00 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 17,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,50 Tr | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -0,77% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 1,10% |
Tổng nợ | 2,78 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 17,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
209