Trang chủ6181 • HKG
add
Laopu Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
682,00 $
Mức chênh lệch một ngày
670,50 $ - 720,00 $
Phạm vi một năm
60,95 $ - 881,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,82 T HKD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
68,74
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 182,93% |
Chi phí hoạt động | 440,43 Tr | 100,47% |
Thu nhập ròng | 442,65 Tr | 303,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,76 | 42,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,60 Tr | 275,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,94 Tr | 757,34% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 193,57% |
Tổng nợ | 2,42 T | 275,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,65 Tr | 303,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -647,55 Tr | -807,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,18 Tr | 8,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 620,01 Tr | 694,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,63 Tr | -202,08% |
Dòng tiền tự do | 395,22 Tr | 267,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.303