Trang chủ6181 • TYO
add
Tameny Inc
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,00 ¥ - 110,00 ¥
Phạm vi một năm
88,00 ¥ - 173,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T JPY
Số lượng trung bình
155,58 N
Tỷ số P/E
286,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | — |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 566,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | — |
Tổng tài sản | 5,02 T | — |
Tổng nợ | 4,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
290