Trang chủ6181 • TYO
add
Tameny Inc
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
134,00 ¥ - 137,00 ¥
Phạm vi một năm
88,00 ¥ - 192,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T JPY
Số lượng trung bình
240,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | -5,24% |
Thu nhập ròng | -237,00 Tr | 25,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,23 | 26,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,00 Tr | -0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 5,86% |
Tổng tài sản | 5,02 T | -5,93% |
Tổng nợ | 4,87 T | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,00 Tr | 25,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,00 Tr | 413,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,00 Tr | 152,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 Tr | -107,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,00 Tr | -89,31% |
Dòng tiền tự do | 57,12 Tr | 124,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
290