Trang chủ6183 • TPE
add
Trade-Van Information Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,50 NT$ - 100,00 NT$
Phạm vi một năm
72,00 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 T TWD
Số lượng trung bình
21,16 N
Tỷ số P/E
27,51
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,12 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 109,01 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 133,76 Tr | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,47 | -5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,68 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 0,26% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -6,35% |
Tổng nợ | 1,78 T | -17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,76 Tr | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,12 Tr | -13,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 Tr | 91,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,49 Tr | 45,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,60 Tr | 250,17% |
Dòng tiền tự do | 463,25 Tr | 15,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
376