Trang chủ6183 • TPE
add
Trade-Van Information Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
88,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
88,20 NT$ - 88,90 NT$
Phạm vi một năm
72,00 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 T TWD
Số lượng trung bình
51,35 N
Tỷ số P/E
26,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,58 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 171,18 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 121,48 Tr | 20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | 9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,14 Tr | 21,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 13,57% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 21,64% |
Tổng nợ | 1,74 T | 62,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,48 Tr | 20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,45 Tr | 106,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,08 Tr | 36,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,99 Tr | -254,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,68 Tr | 712,99% |
Dòng tiền tự do | 248,11 Tr | 82,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
376