Trang chủ6183 • TPE
add
Trade-Van Information Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
93,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,70 NT$ - 93,80 NT$
Phạm vi một năm
72,00 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 T TWD
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,00 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 106,15 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | 138,15 Tr | 26,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,14 | 16,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,21 Tr | 24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 5,73% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 6,00% |
Tổng nợ | 1,54 T | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,15 Tr | 26,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,59 Tr | -55,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,39 Tr | -75,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 Tr | -678,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,00 Tr | -1.058,77% |
Dòng tiền tự do | 31,14 Tr | -79,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
376