Trang chủ6184 • TPE
add
Dafeng TV Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,80 NT$ - 51,00 NT$
Phạm vi một năm
48,50 NT$ - 55,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T TWD
Số lượng trung bình
68,76 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
6,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,32 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 123,13 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | 133,62 Tr | 6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,87 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,75 Tr | -0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -40,65% |
Tổng tài sản | 7,21 T | -13,41% |
Tổng nợ | 2,92 T | -28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,62 Tr | 6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,12 Tr | -28,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,26 Tr | 34,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,95 Tr | -114,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,09 Tr | -107,48% |
Dòng tiền tự do | 558,26 Tr | 6,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263