Trang chủ6184 • TPE
add
Dafeng TV Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,50 NT$ - 51,60 NT$
Phạm vi một năm
50,20 NT$ - 56,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T TWD
Số lượng trung bình
34,02 N
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,41 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 113,10 Tr | 17,84% |
Thu nhập ròng | 125,10 Tr | -19,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | -22,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,35 Tr | -9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -18,88% |
Tổng tài sản | 7,46 T | -5,30% |
Tổng nợ | 3,11 T | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,10 Tr | -19,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,57 Tr | 161,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,53 Tr | -30,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -2.223,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -893,07 Tr | -1.332,09% |
Dòng tiền tự do | 123,99 Tr | 1.038,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263