Trang chủ6184 • TYO
add
Kamakura Shinsho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
552,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
348,00 ¥ - 575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,68 T JPY
Số lượng trung bình
206,02 N
Tỷ số P/E
26,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 31,04% |
Chi phí hoạt động | 770,70 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 156,59 Tr | 93,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 47,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -12,48% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 24,37% |
Tổng nợ | 1,65 T | 106,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,59 Tr | 93,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
178