Trang chủ6184 • TYO
add
Kamakura Shinsho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
533,00 ¥ - 541,00 ¥
Phạm vi một năm
348,00 ¥ - 788,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,78 T JPY
Số lượng trung bình
193,55 N
Tỷ số P/E
35,88
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 731,00 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 21,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,00 Tr | 25,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -17,18% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 2,26% |
Tổng nợ | 883,00 Tr | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 21,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
165