Trang chủ6185 • TYO
add
SMN Corp
Giá đóng cửa hôm trước
393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ¥ - 391,00 ¥
Phạm vi một năm
233,00 ¥ - 484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T JPY
Số lượng trung bình
78,29 N
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 457,00 Tr | -23,58% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | 134,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 127,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,75 Tr | -19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 1,35% |
Tổng tài sản | 5,96 T | -10,65% |
Tổng nợ | 1,98 T | -33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | 134,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
346