Trang chủ6186 • TYO
add
Ichikura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
397,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
392,00 ¥ - 396,00 ¥
Phạm vi một năm
334,00 ¥ - 587,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T JPY
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | -0,28% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -70,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -70,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,00 Tr | 81,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | -4,41% |
Tổng tài sản | 20,00 T | -0,53% |
Tổng nợ | 15,62 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -70,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1991
Trang web
Nhân viên
726