Trang chủ6186 • TYO
add
Ichikura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
404,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
401,00 ¥ - 408,00 ¥
Phạm vi một năm
371,00 ¥ - 640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T JPY
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
6,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | 404,00 Tr | -28,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,25 Tr | 3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 8,19% |
Tổng tài sản | 20,10 T | 5,73% |
Tổng nợ | 15,99 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,00 Tr | -28,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1991
Trang web
Nhân viên
726