Trang chủ6189 • TPE
add
Promate Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,70 NT$ - 75,90 NT$
Phạm vi một năm
54,20 NT$ - 113,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,44 T TWD
Số lượng trung bình
857,69 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | -30,83% |
Chi phí hoạt động | 314,33 Tr | -15,08% |
Thu nhập ròng | 290,01 Tr | -40,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -13,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,32 Tr | -26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | 37,91% |
Tổng tài sản | 17,16 T | -5,42% |
Tổng nợ | 9,92 T | -14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,01 Tr | -40,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,51 Tr | 144,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,46 Tr | 524,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,56 Tr | -79,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 571,15 Tr | 781,18% |
Dòng tiền tự do | 238,34 Tr | 123,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
544