Trang chủ6189 • TYO
add
Global Kids Company Corp
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ¥ - 712,00 ¥
Phạm vi một năm
604,00 ¥ - 777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T JPY
Số lượng trung bình
18,68 N
Tỷ số P/E
27,28
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 475,00 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | 81,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | 82,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,25 Tr | 91,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -14,35% |
Tổng tài sản | 15,22 T | -7,79% |
Tổng nợ | 7,23 T | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | 81,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.157