Trang chủ6190 • HKG
add
Bank of Jiujiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Phạm vi một năm
4,70 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 T HKD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
1.560,77
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,75 Tr | -34,25% |
Chi phí hoạt động | 681,49 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | -210,17 Tr | -444,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,12 | -728,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,32 T | -1,23% |
Tổng tài sản | 497,84 T | 1,09% |
Tổng nợ | 456,04 T | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,17 Tr | -444,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,60 T | -449,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,57 T | 24,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 T | -645,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,02 T | -450,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.478