Trang chủ6190 • HKG
add
Bank of Jiujiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 6,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T HKD
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -28,76% |
Chi phí hoạt động | 840,22 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 391,02 Tr | -48,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,99 | -28,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,23 T | -36,37% |
Tổng tài sản | 515,98 T | 0,42% |
Tổng nợ | 473,09 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,02 Tr | -48,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.773