Trang chủ6190 • TYO
add
PhoenixBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
417,00 ¥ - 430,00 ¥
Phạm vi một năm
417,00 ¥ - 580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
326,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,00 Tr | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 329,00 Tr | 21,40% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -45,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | -46,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,25 Tr | -3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -2,59% |
Tổng tài sản | 2,75 T | -10,21% |
Tổng nợ | 916,00 Tr | -37,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -45,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
70