Trang chủ6190 • TYO
add
PhoenixBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
376,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
372,00 ¥ - 379,00 ¥
Phạm vi một năm
252,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T JPY
Số lượng trung bình
29,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,00 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 314,00 Tr | -5,14% |
Thu nhập ròng | -298,00 Tr | -2.583,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,87 | -2.515,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 191,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -16,98% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -15,84% |
Tổng nợ | 921,00 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,00 Tr | -2.583,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
70