Trang chủ6191 • TPE
add
Global Brands Manufacture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,10 NT$ - 66,50 NT$
Phạm vi một năm
51,40 NT$ - 79,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,35 T TWD
Số lượng trung bình
11,94 Tr
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | -11,53% |
Chi phí hoạt động | 603,77 Tr | 31,92% |
Thu nhập ròng | 496,16 Tr | -30,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | -21,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,26 Tr | -35,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 T | -6,74% |
Tổng tài sản | 41,00 T | 10,08% |
Tổng nợ | 18,09 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,16 Tr | -30,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,73 Tr | 15,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,87 Tr | -213,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 584,02 Tr | 1.585,84% |
Dòng tiền tự do | 796,96 Tr | 175,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
13.907