Trang chủ6191 • TYO
add
Evolable Asia Nhật Bản
Giá đóng cửa hôm trước
943,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
936,00 ¥ - 943,00 ¥
Phạm vi một năm
753,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,07 T JPY
Số lượng trung bình
165,59 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 10,93% |
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 63,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,00 Tr | -35,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 27,98 T | 0,10% |
Tổng nợ | 13,24 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 63,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 542,00 Tr | 174,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,00 Tr | 84,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,00 Tr | 0,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,00 Tr | 91,29% |
Dòng tiền tự do | 304,75 Tr | 128,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
396