Trang chủ6191 • TYO
add
Evolable Asia Nhật Bản
Giá đóng cửa hôm trước
1.140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.120,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 1.906,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,84 T JPY
Số lượng trung bình
190,92 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 23,03% |
Chi phí hoạt động | 15,60 T | 391,31% |
Thu nhập ròng | -354,00 Tr | 40,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 | 51,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | -98,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,00 Tr | 40,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
337