Trang chủ6191 • TYO
add
Evolable Asia Nhật Bản
Giá đóng cửa hôm trước
873,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
866,00 ¥ - 879,00 ¥
Phạm vi một năm
753,00 ¥ - 1.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 T JPY
Số lượng trung bình
76,53 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 517,00 Tr | -33,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -39,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,00 Tr | 16,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 T | 31,39% |
Tổng tài sản | 29,49 T | 2,39% |
Tổng nợ | 14,23 T | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,00 Tr | -33,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | 186,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,00 Tr | 61,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,00 Tr | 58,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 372,17% |
Dòng tiền tự do | 868,88 Tr | 292,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
396