Trang chủ6192 • TPE
add
Lumax International Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,90 NT$ - 97,80 NT$
Phạm vi một năm
87,00 NT$ - 130,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T TWD
Số lượng trung bình
123,21 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 290,78 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | 280,50 Tr | 11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | 10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,61 Tr | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -2,22% |
Tổng tài sản | 11,66 T | 2,99% |
Tổng nợ | 4,80 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,50 Tr | 11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,81 Tr | -176,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,37 Tr | -624,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | 100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,82 Tr | -507,76% |
Dòng tiền tự do | 319,24 Tr | -43,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
564