Trang chủ6192 • TPE
add
Lumax International Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,50 NT$ - 114,00 NT$
Phạm vi một năm
80,00 NT$ - 132,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 T TWD
Số lượng trung bình
104,42 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 281,90 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | 232,03 Tr | -2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,70 | -6,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,43 Tr | -9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 18,52% |
Tổng tài sản | 11,05 T | 9,82% |
Tổng nợ | 4,52 T | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,03 Tr | -2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,74 Tr | 236,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,61 Tr | -131,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,52 Tr | -25,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,45 Tr | -103,84% |
Dòng tiền tự do | -389,79 Tr | -2,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
564