Trang chủ6192 • TPE
add
Lumax International Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,50 NT$ - 95,00 NT$
Phạm vi một năm
87,00 NT$ - 132,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T TWD
Số lượng trung bình
368,29 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 25,53% |
Chi phí hoạt động | 303,92 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | 319,48 Tr | 108,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,45 | 66,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,32 Tr | 63,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 4,54% |
Tổng tài sản | 11,44 T | 5,00% |
Tổng nợ | 4,36 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,48 Tr | 108,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,82 Tr | -9,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,07 Tr | 1.232,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | 79,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,83 Tr | 92,76% |
Dòng tiền tự do | 154,94 Tr | -56,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
564