Trang chủ6193 • TYO
add
Virtualex Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
753,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
755,00 ¥ - 759,00 ¥
Phạm vi một năm
685,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T JPY
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 292,00 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 41,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 46,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,00 Tr | 62,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -4,60% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 2,70% |
Tổng nợ | 1,93 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 41,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
376