Trang chủ6194 • TYO
add
Atrae Inc
Giá đóng cửa hôm trước
796,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
803,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
404,00 ¥ - 950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 T JPY
Số lượng trung bình
238,94 N
Tỷ số P/E
54,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -11,76% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 175,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 169,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,00 Tr | 190,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -7,68% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 0,97% |
Tổng nợ | 1,91 T | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 175,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
104