Trang chủ6195 • TYO
add
Hope Inc
Giá đóng cửa hôm trước
207,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
203,00 ¥ - 208,00 ¥
Phạm vi một năm
158,00 ¥ - 269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
160,43 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,00 Tr | 27,70% |
Chi phí hoạt động | 375,00 Tr | 35,38% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 389,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,88 | 283,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,50 Tr | 97,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,00 Tr | -14,76% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 1,15% |
Tổng nợ | 756,00 Tr | -19,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 389,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
167