Trang chủ6196 • TPE
add
Marketech International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
160,00 NT$ - 162,50 NT$
Phạm vi một năm
123,00 NT$ - 179,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,31 T TWD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
19,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,05 T | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 804,85 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 403,14 Tr | 29,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 30,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | 34,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,92 Tr | 32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,51 T | 56,07% |
Tổng tài sản | 46,66 T | -0,08% |
Tổng nợ | 34,63 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,14 Tr | 29,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 T | 629,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,45 Tr | -185,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -357,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 T | 235,90% |
Dòng tiền tự do | 5,49 T | 426,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.571