Trang chủ6196 • TPE
add
Marketech International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
155,50 NT$ - 157,00 NT$
Phạm vi một năm
123,00 NT$ - 180,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,62 T TWD
Số lượng trung bình
360,55 N
Tỷ số P/E
19,80
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,61 T | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 820,82 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | 538,70 Tr | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,48 | -15,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,80 Tr | 18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | 23,62% |
Tổng tài sản | 45,14 T | 6,22% |
Tổng nợ | 33,55 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,70 Tr | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 167,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,82 Tr | -251,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 T | -274,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -294,36% |
Dòng tiền tự do | 13,55 Tr | 100,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.571