Trang chủ6196 • TPE
add
Marketech International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
188,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
185,50 NT$ - 190,00 NT$
Phạm vi một năm
123,00 NT$ - 192,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,01 T TWD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,26 T | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 700,94 Tr | -13,04% |
Thu nhập ròng | 888,68 Tr | 82,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 100,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,05 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,05 Tr | 178,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 T | 40,59% |
Tổng tài sản | 46,89 T | 3,91% |
Tổng nợ | 33,76 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,68 Tr | 82,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 486,61 Tr | -66,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,36 Tr | -135,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | 10,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -723,65% |
Dòng tiền tự do | -293,04 Tr | -122,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.571