Trang chủ6197 • TPE
add
JPC Connectivity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
140,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
141,50 NT$ - 149,50 NT$
Phạm vi một năm
102,50 NT$ - 202,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 257,30 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 199,33 Tr | -16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | -25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,59 Tr | 16,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 55,62% |
Tổng tài sản | 7,84 T | 35,30% |
Tổng nợ | 3,81 T | 55,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,33 Tr | -16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,89 Tr | -72,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,91 Tr | 195,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,82 Tr | 88,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,50 Tr | 86,74% |
Dòng tiền tự do | 727,38 Tr | -5,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.000