Trang chủ6198 • HKG
add
Qingdao Port International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,51 $ - 5,73 $
Phạm vi một năm
3,86 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,39 T HKD
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
6,59
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 334,54 Tr | 36,36% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,26 | -3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,99 T | 15,21% |
Tổng tài sản | 61,73 T | 2,91% |
Tổng nợ | 15,23 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 11,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 794,42 Tr | 752,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 T | 7,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,08 Tr | 217,06% |
Dòng tiền tự do | -2,20 T | -23,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
9.450