Trang chủ6198 • TYO
add
Career Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
317,00 ¥ - 320,00 ¥
Phạm vi một năm
286,00 ¥ - 435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T JPY
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 812,00 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -97,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -97,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,75 Tr | -62,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -4,94% |
Tổng nợ | 2,75 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -97,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
317