Trang chủ6199 • HKG
add
Bank of Guizhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 T HKD
Số lượng trung bình
77,70 N
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -7,74% |
Thu nhập ròng | 828,01 Tr | 14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,21 | 16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,31 T | 9,04% |
Tổng tài sản | 589,99 T | 2,29% |
Tổng nợ | 537,68 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,01 Tr | 14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 T | -28,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 T | -490,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,50 Tr | 133,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,36 T | -3.085,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5.604