Trang chủ6199 • TYO
add
Seraku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.473,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.488,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.898,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 T JPY
Số lượng trung bình
82,08 N
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 967,99 Tr | 23,31% |
Thu nhập ròng | 436,73 Tr | -6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -16,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,52 Tr | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | 1,77% |
Tổng tài sản | 12,49 T | 12,54% |
Tổng nợ | 4,07 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,73 Tr | -6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
3.387