Trang chủ61F • FRA
add
Element Fleet Management Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 €
Mức chênh lệch một ngày
20,40 € - 20,60 €
Phạm vi một năm
14,60 € - 20,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T CAD
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,44 Tr | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 273,01 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 102,25 Tr | 8,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,61 | 7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 4,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,55 Tr | -21,58% |
Tổng tài sản | 13,15 T | -1,38% |
Tổng nợ | 10,43 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,25 Tr | 8,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,52 Tr | 92,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 91,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,70 Tr | -53,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,11 Tr | -38,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900