Trang chủ61MA • FRA
add
MedCap AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
40,45 €
Mức chênh lệch một ngày
40,30 € - 40,70 €
Phạm vi một năm
29,40 € - 54,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,80 Tr | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 228,90 Tr | 14,22% |
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | -9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,60 Tr | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,20 Tr | 37,10% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 14,79% |
Tổng nợ | 721,00 Tr | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | -9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,40 Tr | -40,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,60 Tr | -119,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,40 Tr | -70,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,00 Tr | -231,89% |
Dòng tiền tự do | 13,70 Tr | -77,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
570