Trang chủ6200 • TYO
add
Insource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.058,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.024,00 ¥ - 1.054,00 ¥
Phạm vi một năm
693,00 ¥ - 1.119,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,27 T JPY
Số lượng trung bình
329,40 N
Tỷ số P/E
26,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 926,32 Tr | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,07 | 4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | 62,31% |
Tổng tài sản | 13,18 T | 22,07% |
Tổng nợ | 3,24 T | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 926,32 Tr | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
443