Trang chủ6201 • TPE
add
Ya Horng Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,20 NT$ - 61,10 NT$
Phạm vi một năm
51,00 NT$ - 65,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T TWD
Số lượng trung bình
21,46 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,55 Tr | 32,09% |
Chi phí hoạt động | 101,84 Tr | 15,50% |
Thu nhập ròng | 95,40 Tr | 57,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 18,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,71 Tr | 91,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -5,30% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 2,88% |
Tổng nợ | 1,19 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,40 Tr | 57,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,24 Tr | -30,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,90 Tr | -73,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | -5,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,75 Tr | -86,24% |
Dòng tiền tự do | 492,21 Tr | -7,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.121