Trang chủ6205 • TPE
add
Chant Sincere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,70 NT$ - 46,40 NT$
Phạm vi một năm
43,15 NT$ - 84,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T TWD
Số lượng trung bình
153,30 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,64 Tr | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 101,05 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 57,88 Tr | 15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | 3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,58 Tr | 34,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -13,57% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 1,53% |
Tổng nợ | 1,35 T | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,88 Tr | 15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,74 Tr | 77,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,69 Tr | 22,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | 254,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,01 Tr | 47,65% |
Dòng tiền tự do | 87,66 Tr | 122,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.030