Trang chủ6205 • TPE
add
Chant Sincere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,50 NT$ - 70,40 NT$
Phạm vi một năm
57,00 NT$ - 90,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T TWD
Số lượng trung bình
232,82 N
Tỷ số P/E
31,71
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,12 Tr | 44,97% |
Chi phí hoạt động | 121,21 Tr | 59,76% |
Thu nhập ròng | 81,57 Tr | 348,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,94 | 209,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,52 Tr | 159,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 47,26% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 26,67% |
Tổng nợ | 1,43 T | 72,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,57 Tr | 348,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,68 Tr | -14,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,72 Tr | -202,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 Tr | -31,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,14 Tr | -114,09% |
Dòng tiền tự do | 17,01 Tr | -65,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.030