Trang chủ6205 • TPE
add
Chant Sincere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,40 NT$ - 49,70 NT$
Phạm vi một năm
43,15 NT$ - 84,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T TWD
Số lượng trung bình
502,84 N
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,94 Tr | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 110,20 Tr | 27,27% |
Thu nhập ròng | 36,26 Tr | 61,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 55,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,82 Tr | -35,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -19,35% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 4,56% |
Tổng nợ | 1,19 T | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,26 Tr | 61,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,16 Tr | 48,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 Tr | 98,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,86 Tr | -100,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,90 Tr | -78,77% |
Dòng tiền tự do | -6,85 Tr | -115,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.030