Trang chủ6206 • TPE
add
Flytech
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,00 NT$ - 125,00 NT$
Phạm vi một năm
75,10 NT$ - 183,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,88 T TWD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 34,31% |
Chi phí hoạt động | 229,48 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 325,10 Tr | 45,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,89 | 8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,63 Tr | 65,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 3,11% |
Tổng tài sản | 6,76 T | 11,90% |
Tổng nợ | 1,27 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,10 Tr | 45,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,42 Tr | -9,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,09 Tr | -149,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 Tr | -16,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,80 Tr | -213,52% |
Dòng tiền tự do | 99,84 Tr | -18,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
443