Trang chủ6206 • TPE
add
Flytech
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,50 NT$ - 115,00 NT$
Phạm vi một năm
75,10 NT$ - 183,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,38 T TWD
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 19,93% |
Chi phí hoạt động | 243,50 Tr | 16,47% |
Thu nhập ròng | 250,91 Tr | 46,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | 22,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,95 Tr | 17,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 4,59% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 8,55% |
Tổng nợ | 979,61 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,91 Tr | 46,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,17 Tr | 48,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,80 Tr | 173,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,77 Tr | -7.704,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,95 Tr | -367,27% |
Dòng tiền tự do | 179,23 Tr | 114,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
443