Trang chủ6208 • TYO
add
Ishikawa Seisakusho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.368,00 ¥ - 1.416,00 ¥
Phạm vi một năm
1.090,00 ¥ - 2.147,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T JPY
Số lượng trung bình
100,99 N
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 80,41% |
Chi phí hoạt động | 412,00 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 347,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 237,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,00 Tr | 2.337,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,00 Tr | 43,61% |
Tổng tài sản | 22,26 T | 36,06% |
Tổng nợ | 16,81 T | 42,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 347,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
511