Trang chủ6209 • TPE
add
Kinko Optical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,00 NT$ - 25,55 NT$
Phạm vi một năm
22,10 NT$ - 33,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T TWD
Số lượng trung bình
522,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,05 Tr | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 96,29 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 106,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 104,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,24 Tr | 116,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,81 Tr | -19,01% |
Tổng tài sản | 4,01 T | -3,45% |
Tổng nợ | 1,09 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 106,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,03 Tr | -67,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 Tr | -142,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,68 Tr | 915,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,33 Tr | -45,71% |
Dòng tiền tự do | -52,17 Tr | -238,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
6.024