Trang chủ6209 • TYO
add
NPR-Riken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.370,00 ¥ - 2.410,00 ¥
Phạm vi một năm
1.851,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,63 T JPY
Số lượng trung bình
119,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,54 T | 68,13% |
Chi phí hoạt động | 7,24 T | 83,86% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | -45,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -67,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | 144,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,67 T | 31,46% |
Tổng tài sản | 215,66 T | 53,60% |
Tổng nợ | 64,82 T | 79,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | -45,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
7.036