Trang chủ6210 • TYO
add
Toyo Machinery & Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
646,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ¥ - 651,00 ¥
Phạm vi một năm
590,00 ¥ - 812,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T JPY
Số lượng trung bình
54,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 5,46% |
Thu nhập ròng | -193,00 Tr | 4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | 4,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | -93,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | -6,79% |
Tổng tài sản | 31,63 T | 1,48% |
Tổng nợ | 13,32 T | 16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,00 Tr | 4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 1925
Trang web
Nhân viên
767