Trang chủ6210 • TYO
add
Toyo Innovex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
578,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
571,00 ¥ - 579,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 769,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T JPY
Số lượng trung bình
55,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -2,32% |
Thu nhập ròng | -186,00 Tr | 73,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | 73,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,25 Tr | -48,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 363,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | -21,70% |
Tổng tài sản | 30,10 T | 0,13% |
Tổng nợ | 12,44 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,00 Tr | 73,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 1925
Trang web
Nhân viên
767