Trang chủ6213 • TPE
add
ITEQ Corp
Giá đóng cửa hôm trước
76,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,60 NT$ - 76,10 NT$
Phạm vi một năm
70,20 NT$ - 137,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,90 T TWD
Số lượng trung bình
6,54 Tr
Tỷ số P/E
29,45
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 39,88% |
Chi phí hoạt động | 611,25 Tr | 16,94% |
Thu nhập ròng | 200,24 Tr | 381,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 242,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,39 Tr | 116,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | 18,31% |
Tổng tài sản | 37,28 T | 20,62% |
Tổng nợ | 16,98 T | 39,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,24 Tr | 381,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,40 Tr | -15,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,73 Tr | -34.653,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,03 Tr | 95,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,12 Tr | 71,76% |
Dòng tiền tự do | 141,53 Tr | -75,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.385