Trang chủ6213 • TPE
add
ITEQ Corp
Giá đóng cửa hôm trước
63,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,40 NT$ - 66,20 NT$
Phạm vi một năm
48,15 NT$ - 137,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 T TWD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
28,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 636,18 Tr | 18,76% |
Thu nhập ròng | 218,74 Tr | -32,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -41,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,88 Tr | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 T | -18,24% |
Tổng tài sản | 34,84 T | 4,39% |
Tổng nợ | 14,20 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,74 Tr | -32,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,98 Tr | 187,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,50 Tr | -412,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,18 Tr | -493,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -689,48 Tr | -58,36% |
Dòng tiền tự do | -486,58 Tr | -20,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.385