Trang chủ6214 • TPE
add
Systex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
115,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
114,00 NT$ - 115,50 NT$
Phạm vi một năm
98,50 NT$ - 172,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,17 T TWD
Số lượng trung bình
584,56 N
Tỷ số P/E
17,55
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,14 T | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 7,61% |
Thu nhập ròng | 635,34 Tr | 36,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,33 Tr | 63,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 T | 20,88% |
Tổng tài sản | 35,97 T | 18,81% |
Tổng nợ | 18,37 T | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 635,34 Tr | 36,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -455,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,46 Tr | 685,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 841,81 Tr | 454,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -391,19% |
Dòng tiền tự do | -275,22 Tr | -121,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.866