Trang chủ6214 • TPE
add
Systex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
113,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,00 NT$ - 113,50 NT$
Phạm vi một năm
98,50 NT$ - 172,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,95 T TWD
Số lượng trung bình
588,80 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 2,99% |
Thu nhập ròng | 271,57 Tr | -58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -57,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,25 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 T | 27,06% |
Tổng tài sản | 33,93 T | 12,87% |
Tổng nợ | 15,16 T | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,57 Tr | -58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,57 Tr | 71,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,76 Tr | -97,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,82 Tr | 65,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -821,43 Tr | 58,48% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | -1.002,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.809