Trang chủ6214 • TPE
add
Systex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
127,00 NT$ - 130,00 NT$
Phạm vi một năm
99,70 NT$ - 139,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,85 T TWD
Số lượng trung bình
684,78 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,91 T | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 14,27% |
Thu nhập ròng | 466,13 Tr | 9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,26 Tr | -18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 T | 0,62% |
Tổng tài sản | 30,28 T | 4,52% |
Tổng nợ | 15,20 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,13 Tr | 9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 552,75 Tr | 621,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,30 Tr | 192,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,46 Tr | -116,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,79 Tr | 314,09% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | 9,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.541