Trang chủ6215 • TPE
add
Aurotek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,00 NT$ - 105,50 NT$
Phạm vi một năm
51,10 NT$ - 145,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T TWD
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
46,79
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,16 Tr | 67,97% |
Chi phí hoạt động | 87,62 Tr | 22,89% |
Thu nhập ròng | 30,22 Tr | 2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,43 Tr | 155,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,57 Tr | -9,11% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 17,82% |
Tổng nợ | 799,39 Tr | 75,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,22 Tr | 2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,99 Tr | -132,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,76 Tr | 58,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 Tr | -118,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,38 Tr | -147,84% |
Dòng tiền tự do | 95,97 Tr | -1,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
310