Trang chủ6216 • TPE
add
DrayTek
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,50 NT$ - 42,45 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 53,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T TWD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,16 Tr | 42,44% |
Chi phí hoạt động | 78,30 Tr | 12,10% |
Thu nhập ròng | 68,86 Tr | 19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,42 | -16,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,72 Tr | 138,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 0,58% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 2,09% |
Tổng nợ | 242,88 Tr | -29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,86 Tr | 19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,46 Tr | 440,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,30 Tr | -1.925,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,77 Tr | -768,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,62 Tr | -588,66% |
Dòng tiền tự do | -72,21 Tr | -37.002,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1997
Trang web
Nhân viên
212