Trang chủ6216 • TPE
add
DrayTek
Giá đóng cửa hôm trước
32,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,90 NT$ - 32,15 NT$
Phạm vi một năm
28,30 NT$ - 53,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T TWD
Số lượng trung bình
115,52 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,87 Tr | -27,15% |
Chi phí hoạt động | 81,56 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 39,98 Tr | -41,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,61 | -19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,61 Tr | -69,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 26,91% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 8,68% |
Tổng nợ | 246,81 Tr | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,98 Tr | -41,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,74 Tr | -9,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,11 Tr | -253,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,38 Tr | -4.089,28% |
Dòng tiền tự do | 96,51 Tr | 281,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1997
Trang web
Nhân viên
213