Trang chủ6216 • TPE
add
DrayTek
Giá đóng cửa hôm trước
33,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,65 NT$ - 34,10 NT$
Phạm vi một năm
28,30 NT$ - 53,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T TWD
Số lượng trung bình
322,24 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,92 Tr | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 84,92 Tr | 29,91% |
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | 537,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | 493,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | -61,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 23,15% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 12,65% |
Tổng nợ | 221,43 Tr | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | 537,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,60 Tr | 165,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,77 Tr | 46,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,37 Tr | 1.138,78% |
Dòng tiền tự do | 62,70 Tr | 144,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1997
Trang web
Nhân viên
213