Trang chủ6218 • TYO
add
Enshu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
507,00 ¥ - 511,00 ¥
Phạm vi một năm
484,00 ¥ - 745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
9,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | -16,14% |
Chi phí hoạt động | 912,00 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -170,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,25 Tr | -24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -12,88% |
Tổng tài sản | 30,57 T | -5,88% |
Tổng nợ | 19,35 T | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -170,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1920
Trang web
Nhân viên
988