Trang chủ6218 • TYO
add
Enshu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
448,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
446,00 ¥ - 453,00 ¥
Phạm vi một năm
415,00 ¥ - 745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T JPY
Số lượng trung bình
9,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 806,00 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -2.098,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,51 | -2.302,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,00 Tr | -92,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 0,93% |
Tổng tài sản | 29,81 T | -10,21% |
Tổng nợ | 19,43 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -2.098,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1920
Trang web
Nhân viên
988