Trang chủ6222 • TYO
add
Shima Seiki Mfg. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.091,00 ¥ - 1.106,00 ¥
Phạm vi một năm
1.035,00 ¥ - 1.774,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,09 T JPY
Số lượng trung bình
136,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | -10,22% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 7,18% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | -368,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,99 | -421,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 T | -1.064,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,52 T | 3,51% |
Tổng tài sản | 104,78 T | 0,43% |
Tổng nợ | 17,02 T | 21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | -368,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.789