Trang chủ6223 • TYO
add
Seibu Giken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.712,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.677,00 ¥ - 1.712,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 2.455,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,60 T JPY
Số lượng trung bình
77,59 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 T | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | -3,15% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 33,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | 18,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,55 T | 9,31% |
Tổng tài sản | 41,18 T | 12,66% |
Tổng nợ | 12,89 T | -14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 33,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1965
Trang web
Nhân viên
758