Trang chủ6225 • TPE
add
Aiptek International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,50 NT$ - 11,90 NT$
Phạm vi một năm
10,65 NT$ - 18,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
319,70 Tr TWD
Số lượng trung bình
25,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 Tr | -38,34% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | -707,00 N | -107,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,88 | -111,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -201,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,44 Tr | -34,20% |
Tổng tài sản | 130,55 Tr | 24,06% |
Tổng nợ | 41,07 Tr | 313,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,00 N | -107,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,21 Tr | 130,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | -86,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 Tr | 122,89% |
Dòng tiền tự do | -32,75 Tr | -2.125,69% |
Giới thiệu
AIPTEK, Inc. was a manufacturer of consumer electronic products that mainly produced pico projectors, camcorders, graphic tablets and digitizers, as well as photo frames and 3D products. The company was founded in 1997 in Hsinchu, Taiwan. Since January 14, 2003, Aiptek was listed on the Taiwan Stock Exchange under the ticker symbol 6225.
Aiptek had offices in Shanghai, Irvine and Willich. Wikipedia
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
73