Trang chủ6226 • TPE
add
Para Light Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,37 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,28 NT$ - 7,40 NT$
Phạm vi một năm
5,68 NT$ - 10,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
851,49 Tr TWD
Số lượng trung bình
160,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,79 Tr | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 57,65 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | -27,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,66 | -33,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | 70,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 953,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,65 Tr | -25,19% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -22,03% |
Tổng nợ | 833,68 Tr | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | -27,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,56 Tr | -49,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,09 Tr | 54,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,17 Tr | 386,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 Tr | -1.878,97% |
Dòng tiền tự do | 443,22 Tr | 21.737,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.187