Trang chủ6226 • TPE
add
Para Light Electronics Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,10 NT$ - 10,20 NT$
Phạm vi một năm
8,80 NT$ - 12,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T TWD
Số lượng trung bình
230,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,19 Tr | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 56,93 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | -11,73 Tr | 18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,23 | 23,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,61 Tr | 3,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,56 Tr | 19,80% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -5,24% |
Tổng nợ | 1,11 T | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,73 Tr | 18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,91 Tr | 15,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,82 Tr | -201,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 Tr | 71,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 154,16% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | 92,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.187