Trang chủ6226 • TPE
add
Para Light Electronics Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,70 NT$ - 8,77 NT$
Phạm vi một năm
8,33 NT$ - 12,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T TWD
Số lượng trung bình
103,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,64 Tr | -36,88% |
Chi phí hoạt động | 59,11 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | -16,48 Tr | 43,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,59 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,18 Tr | -200,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,29 Tr | 16,07% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -0,93% |
Tổng nợ | 1,15 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,48 Tr | 43,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,48 Tr | -255,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,10 Tr | -304,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,56 Tr | 496,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,80 Tr | -120,38% |
Dòng tiền tự do | -814,75 N | -111,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.187