Trang chủ6226 • TPE
add
Para Light Electronics Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,25 NT$ - 7,43 NT$
Phạm vi một năm
5,68 NT$ - 12,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
861,82 Tr TWD
Số lượng trung bình
187,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,38 Tr | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 64,15 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | -15,41 Tr | -260,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,27 | -234,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,62 Tr | -53,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,68 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -0,17% |
Tổng nợ | 1,10 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,41 Tr | -260,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | -91,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,99 Tr | 423,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,12 Tr | -259,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | -64,09% |
Dòng tiền tự do | 15,89 Tr | -12,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.187