Trang chủ6226 • TYO
add
Moriya Trnsprtn Engnrng and Mnftrg CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.988,00 ¥ - 3.115,00 ¥
Phạm vi một năm
1.065,00 ¥ - 3.245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,69 T JPY
Số lượng trung bình
121,26 N
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 13,25% |
Chi phí hoạt động | 532,00 Tr | 15,90% |
Thu nhập ròng | 963,00 Tr | 64,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | 44,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 55,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | 27,18% |
Tổng tài sản | 17,19 T | 14,05% |
Tổng nợ | 5,70 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 963,00 Tr | 64,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1949
Trang web
Nhân viên
336