Trang chủ6227 • TYO
add
Aimechatec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ¥ - 3.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.521,00 ¥ - 4.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,89 T JPY
Số lượng trung bình
138,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 737,00 Tr | -2,38% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 93,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | 93,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,75 Tr | 2.980,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -4,68% |
Tổng tài sản | 25,56 T | 13,16% |
Tổng nợ | 15,74 T | 19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 93,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
248