Trang chủ6228 • TYO
add
JET Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
893,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
872,00 ¥ - 895,00 ¥
Phạm vi một năm
563,00 ¥ - 3.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T JPY
Số lượng trung bình
46,79 N
Tỷ số P/E
35,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -31,74% |
Chi phí hoạt động | 701,00 Tr | -15,34% |
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | -122,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -132,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,00 Tr | -88,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -34,49% |
Tổng tài sản | 25,49 T | -11,41% |
Tổng nợ | 13,02 T | -20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | -122,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
293