Trang chủ6229 • TYO
add
Okumura Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.258,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.234,00 ¥ - 1.256,00 ¥
Phạm vi một năm
1.020,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T JPY
Số lượng trung bình
11,71 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 657,00 Tr | -1,65% |
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 62,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | 56,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,00 Tr | 46,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 31,20% |
Tổng tài sản | 13,62 T | 6,21% |
Tổng nợ | 3,50 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 62,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
345