Trang chủ6230 • TYO
add
Sanei Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.932,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.940,00 ¥ - 2.005,00 ¥
Phạm vi một năm
1.670,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T JPY
Số lượng trung bình
1,85 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 3,84% |
Thu nhập ròng | 445,32 Tr | -8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,19 Tr | -3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -18,12% |
Tổng tài sản | 23,85 T | 0,09% |
Tổng nợ | 9,54 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,32 Tr | -8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
866