Trang chủ6230 • TYO
add
Sanei Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.757,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.755,00 ¥ - 1.757,00 ¥
Phạm vi một năm
1.620,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T JPY
Số lượng trung bình
4,27 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 12,69% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -38,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -42,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,00 Tr | -32,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -43,09% |
Tổng tài sản | 23,21 T | -6,14% |
Tổng nợ | 9,15 T | -22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -38,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
866