Trang chủ6232 • TYO
add
ACSL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.163,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.135,00 ¥ - 1.158,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,00 Tr | -84,39% |
Chi phí hoạt động | 523,00 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | -255,00 Tr | 27,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,73 | -361,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -495,00 Tr | -24,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 2,60% |
Tổng tài sản | 4,47 T | -27,67% |
Tổng nợ | 3,93 T | -15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,00 Tr | 27,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
56