Trang chủ6232 • TYO
add
ACSL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.429,00 ¥ - 1.531,00 ¥
Phạm vi một năm
589,00 ¥ - 1.849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 T JPY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,00 Tr | 143,06% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | -50,08% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 97,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | 98,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,00 Tr | 63,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -10,99% |
Tổng tài sản | 5,42 T | -15,00% |
Tổng nợ | 4,82 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 97,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
56