Trang chủ6233 • TYO
add
KLASS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
403,00 ¥ - 417,00 ¥
Phạm vi một năm
339,00 ¥ - 543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T JPY
Số lượng trung bình
116,08 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 665,00 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 105,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | 105,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,00 Tr | 177,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 24,09% |
Tổng tài sản | 9,90 T | -1,37% |
Tổng nợ | 7,02 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 105,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
300