Trang chủ6233 • TYO
add
KLASS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
423,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
423,00 ¥ - 427,00 ¥
Phạm vi một năm
339,00 ¥ - 543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T JPY
Số lượng trung bình
7,01 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 693,00 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 269,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 238,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,00 Tr | 91,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 7,92% |
Tổng tài sản | 10,18 T | -0,57% |
Tổng nợ | 7,12 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 269,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
300