Trang chủ6233 • TYO
add
KLASS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
413,00 ¥ - 453,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 544,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T JPY
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
29,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 727,00 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | 1.125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 1.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 Tr | -47,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 23,43% |
Tổng tài sản | 10,12 T | -4,26% |
Tổng nợ | 7,19 T | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | 1.125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
300